Có 3 kết quả:

羔羊 gāo yáng ㄍㄠ ㄧㄤˊ高扬 gāo yáng ㄍㄠ ㄧㄤˊ高揚 gāo yáng ㄍㄠ ㄧㄤˊ

1/3

gāo yáng ㄍㄠ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sheep
(2) lamb

Từ điển Trung-Anh

(1) held high
(2) elevated
(3) uplift
(4) soaring

Từ điển Trung-Anh

(1) held high
(2) elevated
(3) uplift
(4) soaring